--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conducting wire
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conducting wire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conducting wire
+ Noun
dây dẫn điện.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conducting wire"
Những từ có chứa
"conducting wire"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dây dẫn
dây kẽm gai
dây
dụng binh
bán dẫn
kẽm gai
dây bọc
nhiệt
dây thép gai
hàng rào
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
conducting wire
:
dây dẫn điện.